Thoái hóa cột sống thắt lưng: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và điều trị
Nội Dung Bài Viết
Thoái hóa cột sống thắt lưng là bệnh xương khớp mãn tính và có tiến triển chậm. Bệnh thường gặp ở người trung niên, cao tuổi và xảy ra chủ yếu ở nữ giới. Bệnh lý này là hệ quả do tuổi tác cao, chấn thương mạnh, lao động nặng trong thời gian dài hoặc cũng có thể xảy ra do ảnh hưởng của các bệnh xương khớp mãn tính.
Thoái hóa cột sống thắt lưng là bệnh gì?
Cột sống thắt lưng là vị trí chịu áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể và các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Chính vì vậy, đốt sống ở vị trí này có nguy cơ bị tổn thương, suy yếu và thoái hóa cao hơn so với những vị trí khác.
Thoái hóa cột sống thắt lưng (Spondylosis) là tình trạng toàn bộ cấu trúc của vùng đốt sống thắt lưng (từ L1 – L5) bị suy yếu và thoái hóa – đặc biệt là đĩa đệm, sụn khớp phối hợp với những thay đổi ở màng hoạt dịch và phần xương dưới sụn. Bệnh thường xảy ra ở người trung niên và cao tuổi với tỷ lệ chủ yếu là nữ giới.
Tương tự như các bệnh xương khớp mãn tính khác, thoái hóa cột sống thắt lưng có tiến triển chậm nhưng dai dẳng và nghiêm trọng dần theo thời gian. Ban đầu, bệnh chỉ gây đau nhức, tê bì nhẹ và hạn chế khả năng vận động. Tuy nhiên nếu không can thiệp điều trị, cấu trúc cột sống có thể bị biến dạng dẫn đến gù vẹo lưng, chèn ép dây thần kinh và tăng nguy cơ tàn phế.
Dấu hiệu nhận biết bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng
Thoái hóa cột sống thắt lưng có thể không gây ra triệu chứng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên khi cấu trúc cột sống bắt đầu suy yếu, cơ quan này có thể bị đau nhức, giảm khả năng vận động và xuất hiện kèm theo một số triệu chứng nặng nề khác.
Một số dấu hiệu nhận biết bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng, bao gồm:
- Xuất hiện cơn đau ở vùng thắt lưng, mức độ đau nhẹ, âm ỉ và cơn đau có tính chất cơ học (tăng khi ho, hắt hơi, vận động và giảm nhẹ khi nằm nghỉ)
- Có dấu hiệu cứng khớp vào buổi sáng sau khi ngủ dậy
- Tuy nhiên ở giai đoạn nặng, mức độ đau có thể tăng lên đáng kể, đau liên tục gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt
- Cột sống thắt lưng phát ra tiếng “lục cục” khi vận động – đặc biệt là khi cúi gập hoặc xoay người đột ngột
- Tổn thương do thoái hóa cột sống thắt lưng thường không gây viêm đỏ và sưng nóng ở vùng da bao bên ngoài như viêm khớp dạng thấp hay viêm khớp nhiễm khuẩn
- Ngoài ra, bệnh lý này hầu như chỉ gây triệu chứng tại chỗ và không có các biểu hiện toàn thân như sụt cân, gầy yếu, sốt, mệt mỏi, thiếu máu,…
- Một số trường hợp bị hẹp lỗ liên hợp hoặc khởi phát kèm theo thoát vị đĩa đệm có thể xuất hiện cơn đau rễ thần kinh (cơn đau chạy dọc theo đường đi của dây thần kinh)
- Các triệu chứng của thoái hóa cột sống thắt lưng chỉ bùng phát trong vòng một vài tuần rồi thuyên giảm. Tuy nhiên ở giai đoạn thoái hóa nghiêm trọng, các triệu chứng của bệnh có thể xuất hiện với tần suất liên tục và mức độ nặng nề hơn
Trên thực tế, biểu hiện của thoái hóa cột sống thắt lưng thường không điển hình như viêm khớp dạng thấp, gout hay viêm khớp nhiễm khuẩn. Nhiều bệnh nhân nhầm lẫn các triệu chứng này là hệ quả do lao động nặng, sai tư thế hoặc do thời tiết chuyển lạnh.
Nguyên nhân gây ra thoái hóa cột sống thắt lưng
Thoái hóa cột sống nói chung và thoái hóa cột sống thắt lưng nói riêng là hệ quả do nhiều yếu tố cộng hưởng như tuổi tác, tính chất nghề nghiệp, tiền sử chấn thường, chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng và yếu tố di truyền.
Mặc dù xảy ra do nhiều nguyên nhân và yếu tố khác nhau nhưng cơ chế chính của thoái hóa cột sống thắt lưng là do đĩa đệm và sụn khớp phải chịu áp lực quá tải trong nhiều năm liên tục, dẫn đến phần xương dưới sụn và sụn khớp bị tổn thương, dây chằng bao xung quanh khớp bị xơ xứng và đĩa đệm mất tính đàn hồi.
Sự thoái hóa và suy yếu của các cơ quan cấu thành cột sống thắt lưng chính là nguyên nhân trực tiếp gây ra các triệu chứng và biến chứng của thoái hóa cột sống.
1. Thoái hóa cột sống thắt lưng nguyên phát
Thoái hóa cột sống thắt lưng nguyên phát đề cập đến tình trạng bệnh xảy ra do ảnh hưởng của quá trình lão hóa. Khi tuổi tác lên cao, đĩa đệm, dây chằng, sụn khớp và đốt sống có xu hướng bị thoái hóa, suy yếu và tổn thương dần theo thời gian.
Ngoài ra, quá trình thoái hóa còn thúc đẩy hoạt động phá hủy mô xương và làm chậm quá trình tái tạo, phục hồi. Chính vì vậy, người trung niên và cao tuổi là nhóm đối tượng có nguy cơ mắc các chứng bệnh xương khớp mãn tính cao hơn so với người trẻ.
Nếu xảy ra do nguyên phát (ảnh hưởng của tuổi tác cao), thoái hóa cột sống thường khởi phát muộn (trên 60 tuổi) và tiến triển tương đối chậm. Một số nghiên cứu cũng cho thấy, triệu chứng của thoái hóa cột sống nguyên phát có thể nhẹ hơn so với những nguyên nhân thứ phát.
2. Thoái hóa cột sống thắt lưng thứ phát
Thoái hóa cột sống thắt lưng thứ phát đề cập đến các nguyên nhân có thể gây tổn thương và thoái hóa cột sống – ngoại trừ yếu tố tuổi tác. Nếu xảy ra do các nguyên nhân và yếu tố này, bệnh có thể xảy ra sớm hơn (khoảng 45 – 55 tuổi), tốc độ thoái hóa diễn ra nhanh chóng và triệu chứng có thể nghiêm trọng hơn so với nguyên nhân nguyên phát.
Một số nguyên nhân đẩy nhanh quá trình thoái hóa vùng cột sống thắt lưng, bao gồm:
- Do thói quen sinh hoạt, lao động: Như đã đề cập, thoái hóa cột sống là hệ quả do sụn khớp và đĩa đệm phải chịu áp lực quá tải trong một thời gian dài. Chính vì vậy, bệnh lý này có thể là hệ quả do một số thói quen lao động và sinh hoạt như lao động quá sức, khuân vác vật nặng, ngồi nhiều, thường xuyên ngồi xổm, ngồi và nằm sai tư thế,…
- Chấn thương cột sống: Chấn thương được xem là nguyên nhân phổ biến gây thoái hóa cột sống thắt lưng – chỉ đứng sau yếu tố tuổi tác. Tác động cơ học trực tiếp lên cột sống có thể gây tổn thương mô sụn, làm nứt rách đĩa đệm, kéo căng dây chằng,… Theo thời gian, các cơ quan cấu thành cột sống có xu hướng thoái hóa dần và gây ra bệnh thoái hóa cột sống.
- Hệ quả của các bệnh xương khớp khác: Thoái hóa cột sống thắt lưng cũng có thể khởi phát do ảnh hưởng của bệnh lao cột sống, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, trượt đốt sống, loãng xương,… Các bệnh lý này làm cấu trúc cột sống mất cân bằng, dẫn đến tăng áp lực lên đĩa đệm, mô sụn và đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
3. Yếu tố nguy cơ
Ngoài những nguyên nhân trên, nguy cơ mắc bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng cũng tăng lên đáng kể khi có các yếu tố thuận lợi sau:
- Cấu trúc cột sống bất thường (do chấn thương hoặc bẩm sinh)
- Tiền sử gia đình mắc các bệnh lý liên quan đến cột sống
- Chế độ dinh dưỡng thiếu vitamin, canxi, Omega 3
- Thừa cân, béo phì
- Giới tính nữ (đặc biệt là nữ giới đã bước vào giai đoạn mãn kinh)
- Tiền sử chấn thương cột sống thắt lưng và các cơ quan lân cận
- Sử dụng các loại thuốc làm giảm khả năng hấp thu và tăng thải canxi qua thận như thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc chống viêm corticoid
- Mắc các bệnh lý nội tiết và chuyển hóa như tiểu đường, cường giáp/ suy giáp,…
Thoái hóa cột sống thắt lưng gây ra biến chứng gì?
Thoái hóa cột sống thắt lưng là bệnh xương khớp mãn tính có tiến triển chậm. Trên thực tế, các triệu chứng của bệnh lý này có mức độ nhẹ hơn so với các bệnh cột sống khác như viêm cột sống dính khớp, lao cột sống hay thoát vị đĩa đệm.
Mặc dù chưa có biện pháp điều trị dứt điểm nhưng nếu chủ động thăm khám và can thiệp xử lý sớm, các triệu chứng của bệnh có thể được kiểm soát hoàn toàn. Ngược lại, thoái hóa cột sống có thể nghiêm trọng dần theo thời gian và gây ra nhiều biến chứng nặng nề nếu không được điều trị và chăm sóc đúng cách.
Bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng có thể gây ra các biến chứng sau:
- Chèn ép rễ thần kinh: Thoái hóa cột sống nặng có thể chèn ép rễ thần kinh và gây ra các triệu chứng có mức độ nghiêm trọng. Lúc này, cơn đau không chỉ khu trú ở một vị trí nhất định mà có xu hướng lan dọc theo đường đi của dây thần kinh. Ngoài ra, cơn đau do chèn ép rễ thần kinh thường có mức độ nặng, đau nhói, đau nhức nhối kèm theo cảm giác rát bỏng và khó chịu.
- Gai cột sống: Gai cột sống là biến chứng thường gặp nhất của bệnh thoái hóa cột sống. Khi cột sống bị thoái hóa, cơ thể có xu hướng sửa chữa bằng cách tích tụ canxi tại đốt sống, dẫn đến sự hình thành của các gai xương. Gai xương phát triển bất thường có thể làm hẹp lỗ liên hợp đốt sống hoặc chèn ép lên dây thần kinh, dây chằng và các mô mềm bao xung quanh.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh xương khớp khác: Sự thoái hóa của cột sống ở vùng thắt lưng có thể làm tăng áp lực lên hệ thống xương khớp và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, gù vẹo cột sống,…
- Giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng của thoái hóa cột sống thắt lưng có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ và hiệu suất lao động. Ngoài ra một số bệnh nhân còn có thể bị mất ngủ, căng thẳng và mệt mỏi do cơn đau bùng phát thường xuyên với mức độ nghiêm trọng.
Có thể thấy, mặc dù không đe dọa trực tiếp đến tính mạng nhưng thoái hóa cột sống ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống sinh hoạt, thể trạng và sức khỏe. Do đó, bệnh nhân cần chủ động thăm khám, chẩn đoán và điều trị trong thời gian sớm nhất. Thực hiện các biện pháp kiểm soát sớm có thể cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và dự phòng được các biến chứng nặng nề.
Chẩn đoán thoái hóa cột sống thắt lưng
Trước khi can thiệp điều trị, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán nhằm xác định bệnh và loại trừ một số khả năng có thể xảy ra. Bên cạnh đó, các kỹ thuật chẩn đoán còn giúp bác sĩ đánh giá được tình trạng bệnh lý, mức độ thoái hóa cột sống và phát hiện các biến chứng.
Chẩn đoán thoái hóa cột sống thắt lưng bao gồm các kỹ thuật sau:
- Thăm khám lâm sàng: Thoái hóa cột sống thắt lưng biểu hiện qua một số triệu chứng như cứng khớp, đau nhức, cơn đau có tính chất cơ học, cột sống phát ra âm thanh khi cử động,… Vì vậy, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng để khoanh vùng các khả năng có thể xảy ra trước khi yêu cầu thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán cận lâm sàng.
- Chụp X-Quang: X-Quang là kỹ thuật chẩn đoán có giá trị nhất đối với thoái hóa cột sống thắt lưng. Hình ảnh từ xét nghiệm này giúp bác sĩ phát hiện một số bất thường trong cấu trúc cột sống như hẹp lỗ liên hợp, xuất hiện gai xương, đặc xương dưới sụn, mâm đĩa đệm nhẵn và hẹp khe đĩa đệm.
- MRI (Chụp cộng hưởng từ): MRI cũng có thể được chỉ định trong chẩn đoán thoái hóa cột sống thắt lưng. Hình ảnh từ xét nghiệm này biểu hiện rõ dây chằng, đĩa đệm và mô mềm bao xung quanh cột sống. MRI thường được thực hiện khi thoái hóa đi kèm với thoát vị đĩa đệm thắt lưng.
- Xét nghiệm máu, sinh hóa: Xét nghiệm máu, sinh hóa ở người bị thoái hóa cột sống thắt lưng cho kết quả bình thường. Tuy nhiên, xét nghiệm này có thể được thực hiện nhằm loại trừ một số khả năng khác như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp phản ứng và lao cột sống.
- Chẩn đoán phân biệt: Đối với thoái hóa cột sống thắt lưng có hiện tượng viêm (thường do gai xương kích thích mô mềm), bác sĩ có thể chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý như viêm đốt sống đĩa đệm (do lao/ do nhiễm khuẩn), viêm cột sống dính khớp, ung thư di căn xương,…
Điều trị thoái hóa cột sống thắt lưng
Hiện nay, không có biện pháp điều trị thoái hóa cột sống thắt lưng hoàn toàn – bao gồm cả nguyên nhân nguyên phát hay thứ phát. Mục đích chính của điều trị là làm giảm triệu chứng, hỗ trợ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm chậm tiến triển của quá trình thoái hóa.
1. Sử dụng thuốc
Sử dụng thuốc là lựa chọn ưu tiên trong điều trị thoái hóa cột sống thắt lưng. Thông thường, bác sĩ sẽ kê toa thuốc điều trị triệu chứng kết hợp với thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm để tác động toàn diện đến tiến triển của bệnh.
Các loại thuốc được sử dụng trong điều trị thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau được sử dụng phổ biến trong điều trị đau do các bệnh xương khớp. Ban đầu, bệnh nhân được chỉ định dùng Paracetamol với hàm lượng 500mg/ 4 – 6 lần/ ngày. Tuy nhiên nếu không có đáp ứng, bác sĩ có thể chỉ định biệt dược phối hợp giữa Paracetamol với Tramadol hoặc Codein. Đối với cơn đau có mức độ nặng, có thể cân nhắc dùng thuốc giảm đau gây nghiện (opioids).
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID được sử dụng để giảm đau và cải thiện hiện tượng viêm do thoái hóa cột sống thắt lưng gây ra. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có thể gây loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa và tăng nguy cơ đột quỵ nên chỉ được dùng trong điều trị ngắn hạn. Các NSAID thường được dùng trong điều trị thoái hóa cột sống bao gồm Celecoxib, Piroxicam, Meloxicam, Diclofenac, Etoricoxib,… Trong trường hợp cơn đau xuất hiện khu trú ở thắt lưng, có thể dùng thuốc NSAID bôi ngoài da 2 – 3 lần/ ngày để giảm tác dụng phụ và các tình huống rủi ro.
- Tiêm corticoid tại chỗ: Corticoid là thuốc ức chế miễn dịch, kháng dị ứng và chống viêm mạnh. Loại thuốc này có thể được tiêm tại vùng cột sống thắt lưng để giảm đau nhức và kháng viêm trong trường thoái hóa cột sống nặng. Tuy nhiên, tiêm corticoid tại chỗ có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề nên chỉ thực hiện tối đa 2 – 3 lần/ năm.
- Thuốc ức chế IL1: Thuốc ức chế IL 1 (Diacerein) là loại thuốc chống viêm có tác dụng chậm. Loại thuốc này không gây ức chế tổng hợp prostaglandin như NSAID mà chủ yếu chống viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của đại thực bào, thực bào và ngăn chặn sản xuất lẫn hoạt động của chất trung gian gây viêm cytokine IL-1b. Do đó, Diacerein có thể được sử dụng trong thời gian dài để giảm viêm và đau nhức do thoái hóa cột sống thắt lưng gây ra.
- Piascledine: Piascledine (Cao toàn phần không xà phòng hóa của đậu nành và quả bơ) có tác dụng chống thấp khớp và chống viêm tác dụng chậm. Loại thuốc này có khả năng kích thích tổng hợp proteoglycans (thành phần chính của sụn khớp), thúc đẩy sản sinh collagen và ức chế enzyme collagenase tuýp II (men gây hủy hoại mô sụn, xương).
- Thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm: Các loại thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm như Chondroitin, Glucosamine và MSM được sử dụng để điều trị thoái hóa cột sống trong thời gian dài. Các loại thuốc này có khả năng phục hồi, tái tạo đĩa đệm, sụn khớp, ức chế các enzyme gây hư hại mô sụn và cải thiện độ dẻo dai của hệ thống xương khớp.
Các loại thuốc tác dụng chậm được khuyến khích sử dụng trong thời gian dài để hỗ trợ kiểm soát triệu chứng và phục hồi cấu trúc cột sống bị tổn thương. Ngược lại, thuốc điều trị triệu chứng chỉ được dùng trong điều trị ngắn hạn và cần giảm liều hoặc ngưng sử dụng ngay khi có thể. Lạm dụng các loại thuốc này có thể gây tổn thương gan, thận, dạ dày, tăng nguy cơ đột quỵ, loãng xương,…
2. Vật lý trị liệu
Bên cạnh sử dụng thuốc, bệnh nhân cần kết hợp đồng thời với vật lý trị liệu nhằm kiểm soát triệu chứng, giảm đau nhức và hạn chế mức độ chèn ép lên rễ thần kinh. Ngoài ra, tác động cơ học từ phương pháp này còn giúp ổn định cấu trúc cột sống và cải thiện chức năng vận động đáng kể.
Các phương pháp vật lý trị liệu được áp dụng trong điều trị thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Các bài tập thể dục
- Chiếu tia hồng ngoại
- Liệu pháp bùn nóng, suối khoáng
- Xoa bóp bấm huyệt
- Kéo nắn cột sống
- Tập cơ dựng lưng
Vật lý trị liệu cho tác dụng chậm hơn so với dùng thuốc. Tuy nhiên phương pháp này có độ an toàn cao, hiệu quả lâu dài. Đồng thời không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng mà còn hỗ trợ cải thiện chức năng vận động và giảm chèn ép lên rễ thần kinh. Vì vậy, bệnh nhân nên phối hợp sử dụng thuốc và vật lý trị liệu để đạt được hiệu quả tối ưu.
3. Phẫu thuật (điều trị ngoại khoa)
Điều trị ngoại khoa là lựa chọn cuối cùng đối với bệnh nhân thoái hóa cột sống thắt lưng. Trên thực tế, bác sĩ chỉ yêu cầu phẫu thuật trong những trường hợp sau:
- Đi kèm với thoát vị đĩa đệm
- Trượt đốt sống gây đau thần kinh tọa dai dẳng, kéo dài và hay tái phát
- Xuất hiện biến chứng hẹp ống sống
- Đi kèm với các dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh có mức độ nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống sinh hoạt, lao động và chất lượng cuộc sống nhưng không có đáp ứng khi điều trị nội khoa
- Đĩa đệm bị thoái hóa nghiêm trọng (xem xét thay đĩa đệm nhân tạo)
Chế độ chăm sóc dành cho người bị thoái hóa cột sống thắt lưng
Thoái hóa cột sống thắt lưng có xu hướng tiến triển nặng nếu tiếp tục duy trì các thói quen xấu. Vì vậy bên cạnh phương pháp điều trị, bệnh nhân cần loại trừ các yếu tố nguy cơ, xây dựng chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt khoa học nhằm hỗ trợ hiệu quả của các biện pháp y tế và tác động tích cực đến tiến triển của bệnh.
Chế độ chăm sóc dành cho bệnh nhân bị thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Không mang vác nặng, điều chỉnh tư thế ngồi/ đứng sai lệch, hạn chế đứng hoặc ngồi quá lâu và tránh lao động quá sức.
- Nên dành ít nhất 15 – 30 phút/ ngày để tập thể dục. Theo các chuyên gia, bơi lội, khiêu vũ, tập yoga, đi bộ nhẹ nhàng,… có thể cải thiện độ dẻo dai của cột sống, làm chậm quá trình lão hóa và giảm mức độ chèn ép rễ thần kinh đáng kể.
- Tránh các thói quen có khả năng làm tăng mức độ cơn đau và các triệu chứng của bệnh như hút thuốc lá, uống rượu bia, thức khuya, căng thẳng quá mức,…
- Nên bổ sung canxi, vitamin D và các thành phần dinh dưỡng cần thiết qua chế độ dinh dưỡng khoa học. Tuy nhiên, cần tránh ăn uống quá mức vì thừa cân – béo phì có thể làm nghiêm trọng triệu chứng và tiến triển của bệnh.
- Nếu cơn đau không đáng kể, có thể áp dụng các biện pháp giảm đau không dùng thuốc như nghỉ ngơi, tắm nước ấm, chườm thảo dược, chườm túi ấm,… Các biện pháp này có thể thực hiện ngay tại nhà, độ an toàn cao và hầu như không gây ra tác dụng phụ.
Kết hợp giữa phương pháp y tế và lối sống lành mạnh có thể cải thiện đau nhức, giảm triệu chứng đi kèm và làm chậm tiến triển của bệnh đáng kể. Hơn nữa, chế độ chăm sóc khoa học còn giúp giảm mức độ triệu chứng, từ đó hạn chế nguy cơ lạm dụng và phụ thuộc vào thuốc giảm đau, chống viêm.
Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng
Thoái hóa cột sống là bệnh xương khớp mãn tính và không thể điều trị hoàn toàn. Chính vì vậy, việc chủ động phòng ngừa bệnh lý này là điều hết sức cần thiết.
Các biện pháp phòng ngừa thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Thay đổi các tư thế xấu, tránh lao động và mang vác nặng.
- Tập thể dục ít nhất 3 buổi/ tuần. Tuy nhiên, cần lựa chọn động tác và bộ môn có cường độ phù hợp với thể trạng và độ tuổi.
- Theo dõi và điều trị các dị tật ở cột sống.
- Kiểm soát các bệnh lý làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống như tiểu đường, loãng xương, viêm cột sống dính khớp,…
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học nhằm cung cấp đầy đủ vitamin, canxi, magie, kẽm,… cho cơ thể.
- Cân nhắc thay đổi nghề nghiệp nếu tính chất công việc làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.
Thoái hóa cột sống thắt lưng là bệnh xương khớp thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên hiện nay, chưa có biện pháp hay loại thuốc điều trị dứt điểm bệnh lý này. Do đó, bệnh nhân cần phối hợp giữa các phương pháp y tế với lối sống khoa học để kiểm soát tiến triển của bệnh và phòng ngừa biến chứng.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!