Răng Số 7 Bị Sâu Phải Làm Sao? Có Nên Nhổ Không?
Nội Dung Bài Viết
Bị sâu răng số 7 là tình trạng khá phổ biến ở cả trẻ em và người trưởng thành. So với các răng khác trên cung hàm, răng số 7 giữ vai trò rất quan trọng. Nếu không điều trị sớm, lỗ sâu phát triển có thể khiến răng đau nhức nhiều và giảm khả năng ăn nhai.
Dấu hiệu nhận biết răng số 7 bị sâu
Răng số 7 là một trong ba răng hàm bên cạnh răng số 6 và răng số 8 (còn được gọi là răng khôn). Đây là răng đảm nhiệm chức năng ăn nhai chính với kích thước lớn, mặt nhai rộng, nhiều chân răng và rãnh kẽ. Với đặc điểm hình thể này, răng số 7 có khả năng chịu lực tốt và giúp nghiền nát nhanh chóng các loại thức ăn trước khi đưa vào thực quản và dạ dày.
Vì cấu tạo hình thể đặc biệt và nằm ở vị trí tương đối khuất, khó làm sạch nên răng số 7 có nguy cơ sâu răng cao hơn so với những vị trí khác. Sâu răng số 7 gây ra nhiều phiền toái khi ăn uống, sinh hoạt và thậm chí có thể tiến triển nặng khiến răng mất đi hình dáng ban đầu. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu sâu răng là vô cùng cần thiết.
Các dấu hiệu nhận biết sâu răng số 7:
- Dấu hiệu đầu tiên của sâu răng là xuất hiện các đốm nhỏ, nông có màu nâu hoặc đen. Thường là nằm ở các rãnh kẽ trên mặt nhai hoặc ở kẽ răng.
- Theo thời gian, lỗ sâu phát triển lớn dần và đi sâu vào bên trong cấu trúc răng. Lớp men răng ngoài cùng không có dây thần kinh nên sâu răng nhẹ thường không gây đau nhức hay khó chịu. Tuy nhiên khi lỗ sâu phát triển, răng sẽ bị đau nhức, ê buốt và khó chịu do ngà răng, tủy răng đều có các tế bào thần kinh thụ cảm cơn đau.
- Khi sâu răng tiến triển, răng số 7 sẽ bị đau nhức, ê buốt khi ăn uống – đặc biệt là khi dùng thức ăn quá nóng, quá lạnh và các món ăn chứa nhiều gia vị. Thậm chí, lỗ sâu có thể đau nhức khi hít phải không khí lạnh và đau nhiều vào ban đêm.
- Sâu răng số 7 còn đi kèm với tình trạng hôi miệng do vi khuẩn phát triển mạnh trong cao răng, mảng bám và lỗ sâu.
Sâu răng là bệnh lý về răng miệng thường gặp bên cạnh viêm nướu răng, viêm nha chu, nhiệt miệng, áp xe răng,… Nếu phát hiện và điều trị sớm, lỗ sâu sẽ nhanh chóng được loại bỏ, từ đó có thể bảo tồn chức năng và hình dáng của răng. Ngược lại, những trường hợp chủ quan có thể phải đối mặt với nhiều ảnh hưởng nặng nề.
Sâu răng số 7 – Nguyên nhân do đâu?
Sâu răng bắt nguồn từ việc cao răng tích tụ nhiều, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn (cụ thể là Streptococcus mutans) phát triển mạnh và sản sinh ra một lượng axit gây hòa tan các mô cứng của răng. Theo thời gian, răng số 7 xuất hiện lỗ sâu ở mặt nhai, mặt trong, mặt ngoài hoặc kẽ răng và kích thước lỗ sâu lớn dần nếu không được điều trị.
Thực tế, hiện tượng hòa tan mô cứng của răng (hủy khoáng) là phản ứng thông thường sau khi ăn uống. Thông thường phản ứng này diễn ra với tốc độ chậm hơn quá trình tái khoáng nên men răng vẫn giữ được độ chắc khỏe và không xuất hiện các lỗ sâu. Tuy nhiên khi có một số yếu tố, tốc độ hủy khoáng có thể diễn ra nhanh hơn khiến răng số 7 bị sâu.
Các nguyên nhân, yếu tố có thể gây sâu răng số 7:
1. Do hình thái và vị trí của răng
So với răng cửa và răng tiền hàm, răng số 7 có nguy cơ sâu răng cao hơn. Nguyên nhân là do vị trí đặc thù và hình thể của răng.
Với kích thước lớn, mặt nhai rộng và có nhiều rãnh kẽ nên thức ăn dễ bám vào răng số 7. Hơn nữa với vị trí nằm sâu bên trong nên việc vệ sinh răng số 7 cũng gặp nhiều khó khăn hơn so với các răng còn lại. Đây chính là điều kiện để thức ăn bám dính lâu ngày tạo thành mảng bám và cao răng. Qua đó thúc đẩy sự phát triển của hại khuẩn và gia tăng nguy cơ sâu răng.
2. Do chức năng của răng
Răng số 7 và răng số 6 chịu trách nhiệm chính trong việc nghiền nát thức ăn. Do đó, răng số 7 sẽ phải tiếp xúc thường xuyên với thức ăn khiến mảng bám, cao răng tích tụ nhiều hơn so với các răng còn lại. Cũng chính vì vậy mà răng ở vị trí này có nguy cơ sâu răng, viêm nướu răng, viêm quanh chân răng,… cao hơn so với bình thường.
3. Do thói quen ăn uống
Sâu răng thường có liên quan đến chế độ ăn nhiều đường. Bởi carbohydrate trong các món ăn này chính là yếu tố cần thiết để vi khuẩn sản sinh axit. Axit là tác nhân trực tiếp làm hòa tan các mô cứng của men răng, ngà răng khiến răng hình thành lỗ sâu.
Trong khi đó, những người có chế độ ăn lành mạnh, giàu chất xơ và ít đường sẽ có nguy cơ sâu răng thấp hơn. Bởi chất xơ không chỉ tốt cho hệ tiêu hóa mà còn góp phần làm sạch mảng bám và trung hòa axit do vi khuẩn sản sinh.
4. Vệ sinh răng miệng kém
Thông thường, mảng bám và cao răng chỉ hình thành khi thức ăn bám vào răng trong một thời gian dài. Nếu vệ sinh răng miệng hằng ngày, răng sẽ luôn được giữ sạch, từ đó có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của vi khuẩn. Trong khi đó, những trường hợp vệ sinh răng miệng kém sẽ có nguy cơ sâu răng cao hơn.
Ngoài sâu răng số 7, vệ sinh răng miệng kém còn gia tăng nguy cơ viêm lợi, viêm quanh chân răng, áp xe răng, viêm tủy răng, viêm nha chu,… Do đó, làm sạch răng miệng đúng cách là biện pháp hàng đầu giúp giữ sức khỏe răng miệng và phòng ngừa các bệnh nha khoa hiệu quả.
5. Các nguyên nhân khác
Trên thực tế, sâu răng số 7 ít khi xảy ra do một nguyên nhân cụ thể mà thường là do nhiều yếu tố kết hợp. Ngoài những nguyên nhân trên, răng số 7 bị sâu cũng có thể bắt nguồn từ một số yếu tố sau:
- Thiếu fluor: Fluor là khoáng chất cần thiết cho quá trình tái khoáng và củng cố độ cứng chắc của men răng. Khoáng chất này thường có trong nước uống, một số loại thực phẩm và các sản phẩm chăm sóc răng miệng. Những trường hợp thiếu hụt fluor thường có nguy cơ mòn men răng, răng nhạy cảm, ê buốt và dễ bị sâu răng hơn bình thường.
- Giảm tiết nước bọt: Nước bọt có vai trò trung hòa axit do vi khuẩn bài tiết và hỗ trợ làm sạch mảng bám ở kẽ răng, mặt nhai. Do đó, những trường hợp bị giảm tiết nước bọt thường có tốc độ tích tụ mảng bám và cao răng nhanh hơn bình thường. Đây là điều kiện thuận lợi gây ra sâu răng, viêm lợi, viêm nha chu và nhiều bệnh lý nha khoa khác. Giảm tiết nước bọt thường do tuổi tác cao, thói quen thở bằng miệng, ít uống nước, tác dụng phụ của một số loại thuốc,…
- Ảnh hưởng của một số bệnh lý: Sâu răng số 7 thường có liên quan đến một số bệnh lý như trào ngược dạ dày thực quản, tiểu đường,… Các bệnh lý này khiến cho môi trường sinh lý trong khoang miệng bị thay đổi và gia tăng sự phát triển của vi khuẩn dẫn đến sâu răng, viêm nướu răng cùng với các vấn đề nha khoa khác.
Có thể thấy, sâu răng số 7 có liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, vị trí, hình thể và chức năng của răng chính là những yếu tố quan trọng nhất. Điều này lý giải vì sao răng hàm nói chung và răng số 7 nói riêng có nguy cơ sâu răng cao hơn răng cửa và răng tiền hàm.
Răng số 7 bị sâu có ảnh hưởng gì không?
Răng số 7 là một trong những răng giữ vai trò quan trọng. Do đó, sâu răng số 7 ảnh hưởng nhiều đến chức năng ăn nhai và sức khỏe răng miệng. Thực tế, sâu răng là bệnh nha khoa khá phổ biến, tiến triển chậm và hiếm khi gây ra biến chứng nếu được thăm khám – điều trị kịp thời.
Nếu chủ quan, lỗ sâu có thể phát triển vào bên trong cấu trúc răng gây ra nhiều biến chứng như:
- Giảm chức năng ăn nhai: Răng số 6 và số 7 chịu trách nhiệm nghiền nát thức ăn. Do đó khi răng bị sâu, khả năng nhai, nghiền thức ăn sẽ bị hạn chế. Thậm chí, một số người có thể bị đau nhức, ê buốt răng khi ăn uống dẫn đến tình trạng chỉ nhai được 1 bên hàm. Tình trạng kéo dài có thể gây lệch hàm, mòn men răng và gia tăng nguy cơ bị viêm khớp thái dương hàm.
- Giảm chất lượng cuộc sống: Sâu răng ở giai đoạn đầu thường không có biểu hiện. Tuy nhiên khi lỗ sâu tiến triển vào bên trong cấu trúc, răng sẽ bị đau nhức, ê buốt và khó chịu. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình ăn uống, sinh hoạt mà còn làm gián đoạn giấc ngủ và gây mất tập trung khi học tập, làm việc. Nếu không điều trị sớm, mức độ đau nhức và ê buốt răng sẽ tăng lên theo thời gian.
- Sâu các răng lân cận: Sâu răng số 7 kéo dài còn gia tăng nguy cơ sâu răng số 6 và sâu răng khôn (răng số 8). Do đó, việc điều trị sâu răng sớm là vô cùng cần thiết. Nếu chủ quan, toàn bộ răng hàm có thể bị hư hại khiến cho khả năng ăn nhai giảm đi đáng kể. Hơn nữa, những trường hợp sâu răng nặng và đã lây lan sang các răng kế cận thường tốn nhiều chi phí điều trị hơn so với sâu răng ở giai đoạn đầu.
- Các biến chứng khác: Sâu răng số 7 không được điều trị sớm còn dẫn đến các biến chứng khác như viêm tủy răng, răng bị chết tủy (hoại tử tủy), viêm nha chu, viêm quanh chân răng có mủ, răng nứt vỡ nghiêm trọng,… Ngoài ra, sâu răng dai dẳng còn là nguyên nhân gây hôi miệng. Dù không ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng tình trạng này khiến không ít người gặp phải phiền toái khi sinh hoạt và giao tiếp.
Điều trị răng số 7 bị sâu bằng cách nào? Có nên nhổ không?
Răng số 7 giữ vai trò rất quan trọng đối với chức năng ăn nhai. Do đó khác với sâu răng khôn, sâu răng số 7 sẽ được điều trị ưu tiên bằng các phương pháp bảo tồn để hạn chế tối đa nguy cơ phải nhổ bỏ răng. Tuy nhiên trong một số trường hợp sâu răng chuyển biến nặng, thân răng vỡ, nứt nghiêm trọng chỉ còn chân răng, bác sĩ sẽ xem xét nhổ bỏ để ngăn ngừa viêm nhiễm lây lan sang các răng kế cận.
Các phương pháp điều trị sâu răng số 7 được áp dụng phổ biến:
1. Trám răng
Trám răng là phương pháp điều trị sâu răng phổ biến nhất. Trên thực tế, hầu hết các trường hợp sâu răng đều được chỉ định hàn răng (trám răng). Phương pháp này sử dụng vật liệu ở dạng lỏng để trám bít lỗ răng sâu, từ đó có thể ngăn sâu răng phát triển và khôi phục hình thể, chức năng của răng.
Trước khi trám răng, bác sĩ sẽ dùng dụng cụ để nạo bỏ phần men răng và ngà răng bị sâu. Sau đó, sát khuẩn nhằm đảm bảo vi khuẩn không thể phát triển sau khi hàn trám. Kế tiếp, cho vật liệu nhân tạo vào lỗ sâu và sử dụng tia laser để làm đông, đồng thời tăng độ kết dính của miếng trám với răng thật.
Sau khi trám răng, răng có thể ăn nhai và nghiền nát thức ăn như bình thường. Không chỉ giúp phục hồi hình dáng răng, miếng trám còn có vai trò bảo vệ ngà răng, tủy răng và ngăn không cho thức ăn lọt vào bên trong lỗ sâu gây ra cảm giác đau nhức và khó chịu.
Thông thường, bác sĩ sẽ ưu tiên dùng composite để hàn trám do vật liệu này có độ an toàn cao, màu sắc tương tự như răng thật nên không bị “lộ” ra khi giao tiếp. Tuy nhiên với lỗ răng sâu lớn, bác sĩ có thể chỉ định trám răng bằng amalgam hoặc phục hình Inlay/ Onlay. Mỗi phương pháp trám răng đều có những ưu điểm – hạn chế riêng. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
2. Lấy tủy răng sâu
Trong trường hợp răng số 7 bị sâu nặng, lỗ sâu xâm nhập vào tủy răng gây viêm nhiễm và hoại tử, bác sĩ sẽ chỉ định lấy tủy răng (điều trị nội nha). Trước tiên, bác sĩ sẽ bộc lộ khoang tủy, sau đó loại bỏ phần tủy răng bị viêm nhiễm và sử dụng vật liệu trám bít khoang tủy.
Sau đó, tiến hành trám răng hoặc bọc sứ để khôi phục hình dáng của răng. Trong đó, bọc răng sứ được ưu tiên hơn do phương pháp này vừa có thể khôi phục hình dáng răng vừa có thể bảo vệ răng thật ở bên trong.
Khi đã lấy tủy răng, răng số 7 sẽ trở nên giòn, suy yếu và có thể bị ngả màu do không còn có tủy răng nuôi dưỡng. Chính vì vậy, bọc răng sứ sẽ giúp bảo vệ răng khỏi áp lực từ việc ăn nhai, nhiệt độ, axit từ thức ăn và vi khuẩn.
3. Nhổ răng số 7 bị sâu
Nhổ răng chỉ được cân nhắc khi răng số 7 bị sâu nặng, phần thân răng bị phá hủy hoàn toàn và gây ra nhiều biến chứng như tiêu xương hàm, áp xe răng,… Nhổ răng giúp giải quyết triệt để tình trạng viêm nhiễm, từ đó bảo vệ các răng còn lại trên cung hàm và giảm đau nhức, ê buốt dứt điểm.
Tuy nhiên, răng số 7 là răng giữ vai trò quan trọng nên sau khi nhổ bỏ, cần tiến hành phục hình răng. Trong trường hợp đã mọc răng khôn và răng khôn mọc thẳng hoặc chỉ bị lệch nhẹ, bác sĩ sẽ ưu tiên niềng răng (chỉnh nha) để kéo răng số 8 về vị trí của răng số 7. Phương pháp này mất khá nhiều thời gian nhưng mang lại hiệu quả cao vì răng số 8 có hình dáng, kích thước khá giống răng số 7 nên có thể thực hiện tốt chức năng ăn nhai.
Nếu không có răng số 8 hoặc răng số 8 bị biến dạng, mọc ngầm, bạn có thể lựa chọn cấy ghép Implant. Phương pháp này sử dụng trụ Implant cấy vào xương hàm, sau đó sử dụng mão răng chụp lên phía trên để thay thế cho thân răng.
Trong trường hợp nhổ răng số 7 bị sâu, làm cầu răng sứ thường không được chỉ định vì không có răng số 8 làm trụ. Hơn nữa, phương pháp này không ngăn được hiện tượng tiêu xương hàm nên ít được áp dụng hơn so với cấy ghép Implant.
Các biện pháp phòng ngừa sâu răng số 7
Răng số 7 có hình thể, vị trí và chức năng khá đặc biệt nên rất dễ bị sâu răng. Vì vậy sau khi điều trị, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
- Vệ sinh răng miệng kém là nguyên nhân gây sâu răng thường gặp nhất. Do đó để phòng ngừa răng số 7 bị sâu, bạn nên thực hiện đầy đủ các bước vệ sinh răng miệng như chải răng 2 – 3 lần/ ngày, súc miệng và sử dụng chỉ nha khoa.
- Ngoài các biện pháp làm sạch răng miệng tại nhà, nên đến nha khoa cạo vôi răng 2 lần/ năm. Bởi vôi răng bám chặt vào chân răng và thân răng nên không thể loại bỏ thông qua các biện pháp thông thường. Loại bỏ vôi răng định kỳ không chỉ giúp phòng ngừa sâu răng mà còn giảm nguy cơ bị viêm lợi, viêm nha chu,…
- Hạn chế thức ăn chứa quá nhiều đường và cần chú ý vệ sinh kỹ răng miệng sau khi dùng các món ăn dính, dẻo. Nếu chưa thể đánh răng, bạn có thể súc miệng với nước sạch, dùng chỉ nha khoa và nhai kẹo cao su không đường. Các biện pháp này có thể làm sạch thức ăn thừa, qua đó ngăn ngừa tích tụ mảng bám và kiểm soát tốt sự phát triển của vi khuẩn trong khoang miệng.
- Sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng có bổ sung fluor và hoạt chất kháng khuẩn như Zinc gluconate, Hexetidine, Hydrogen peroxide và Chlorhexidine.
- Thay đổi các thói quen xấu như dùng răng cắn xé các vật cứng, chải răng quá mạnh, hút thuốc lá, dùng thức ăn quá nóng/ quá lạnh, thức ăn chứa nhiều axit,… Các thói quen này đều gia tăng nguy cơ sâu răng, mòn men răng và nhiều bệnh lý nha khoa khác.
Răng số 7 bị sâu ảnh hưởng đáng kể đến quá trình ăn uống và sinh hoạt. Do đó, cần tiến hành thăm khám khi nhận thấy bề mặt răng xuất hiện các lỗ sâu, răng ê buốt và đau nhức. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ nguyên nhân, cách nhận biết và điều trị sâu răng số 7 hiệu quả.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!