12 Cách Trị Sâu Răng Tại Nhà Hiệu Quả Nhanh, Tận Gốc

Sâu Răng Nặng: Nguyên Nhân và Phương Pháp Điều Trị

Sâu Răng Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách Điều Trị

10 Cách Làm Giảm Đau Răng Sâu Hiệu Quả Nhanh Nhất

Sâu Răng Khôn (Răng Số 8) Phải Làm Sao? Trám – Nhổ?

7 Cách Trị Sâu Răng Cho Trẻ Tại Nhà Hiệu Quả Nhất

Răng Cửa Bị Sâu và Cách Trị Thẩm Mỹ (Trám, Bọc…)

12 Cách Trị Đau Răng Sâu Tại Nhà – Giảm Đau Khẩn Cấp

Răng Số 7 Bị Sâu Phải Làm Sao? Có Nên Nhổ Không?

Bé Bị Sâu Răng Sữa Nên Làm Gì? Điều Cần Biết

Sâu Răng Nặng: Nguyên Nhân và Phương Pháp Điều Trị

Sâu răng nặng là tình trạng lỗ sâu răng đã xâm lấn vào bên trong ngà răng và tủy răng. Ở giai đoạn này, răng thường bị đau nhức, ê buốt nhiều. Nếu không được điều trị sớm, vi khuẩn có thể phát triển mạnh gây viêm tủy răng, hoại tử tủy, áp xe răng và nhiều biến chứng nặng nề khác.

sâu răng nặng nhất
Sâu răng nặng là giai đoạn lỗ sâu phát triển với kích thước lớn và đã xâm lấn vào ngà răng, tủy răng

Sâu răng nặng là giai đoạn lỗ sâu đã phát triển có kích thước lớn và xâm lấn vào bên trong ngà răng, thậm chí là tủy răng. Ban đầu, sang thương sâu răng chỉ là các đốm có màu nâu đen nhỏ, nằm ở bề mặt răng và hầu như không gây đau nhức hay khó chịu.

Tuy nhiên nếu không được điều trị kịp thời, lỗ sâu sẽ tiến triển vào bên trong ngà răng, tủy răng. Khác với men răng, các cơ quan này có dây thần kinh nên khi sâu răng tiến triển, răng sẽ bị đau nhức và ê buốt. Thậm chí cơn đau có thể bùng phát vào ban đêm gây ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến cơ thể mệt mỏi và giảm khả năng tập trung khi học tập, làm việc.

Các triệu chứng nhận biết sâu răng nặng

Sâu răng nặng là giai đoạn vi khuẩn đã phá vỡ men răng, xâm nhập vào ngà răng và thậm chí là tủy răng. Vì vậy ở giai đoạn này, bạn có thể nhận thấy các triệu chứng rõ rệt như:

răng sâu nặng phải làm sao
Sâu răng nặng khiến bề mặt răng xuất hiện lỗ sâu có kích thước lớn, răng đau nhức và ê buốt nhiều khi ăn uống
  • Quan sát bề mặt răng nhận thấy lỗ sâu lớn, thường có hình tròn hoặc bầu dục, bờ lởm chởm và bên trong có màu nâu hoặc đen
  • Răng đau nhức nhiều và ê buốt, nhất là khi dùng món ăn nóng, lạnh, chứa nhiều gia vị cay, ngọt và chua.
  • Cảm nhận rõ khả năng ăn nhai giảm đi đáng kể
  • Sâu răng nặng có thể đi kèm với hôi miệng do vi khuẩn phát triển mạnh trong các lỗ sâu.
  • Phần lớn những trường hợp sâu răng nặng đều không thăm khám nha khoa định kỳ. Do đó, cao răng thường tích tụ nhiều ở các kẽ, mặt trong và mặt ngoài của răng. Ngoài lỗ sâu, bạn sẽ nhận thấy nhiều cao răng (các mảng bám có màu trắng đục hoặc vàng nhạt) bám ở chân răng khiến cho nướu trở nên nhạy cảm và đỏ hơn bình thường.

Sâu răng nặng có triệu chứng khá rõ rệt và dễ nhận biết. Trong khi đó, ở giai đoạn đầu, sâu răng gần như không gây ra triệu chứng cơ năng mà chỉ xuất hiện sang thương là các lỗ sâu nông có màu nâu hoặc đen.

Nguyên nhân gây sâu răng nặng

Sâu răng là bệnh nha khoa khá phổ biến có thể gặp ở cả trẻ em và người lớn. Bệnh lý này hiếm khi xảy ra do 1 nguyên nhân cụ thể mà thường là hệ quả do nhiều nguyên nhân và yếu tố tác động. Đối với sâu răng nặng, nguyên nhân còn bắt nguồn từ thái độ chủ quan, chậm trễ trong việc thăm khám – điều trị khiến lỗ sâu tiến triển nặng và xâm lấn vào ngà răng, tủy răng.

1. Cơ chế hình thành sâu răng nặng

Thông thường, vi khuẩn sẽ phát triển trong các mảng bám tạo thành axit để hòa tan các khoáng chất ở men răng. Tuy nhiên, nhờ vệ sinh răng miệng đúng cách và khoáng chất bên trong nước bọt, quá trình hủy khoáng chỉ diễn ra với tốc độ hạn chế. Trong khi đó, quá trình tái khoáng diễn ra nhanh hơn nên bề mặt răng sẽ không xuất hiện lỗ sâu.

răng sâu nặng phải làm sao
Sâu răng nặng hình thành khi vi khuẩn phát triển mạnh phá hủy men răng, sau đó xâm lấn vào ngà răng và tủy răng

Sâu răng chỉ xảy ra khi quá trình hủy khoáng diễn ra nhanh hơn quá trình tái phát. Nguyên nhân có thể do vệ sinh răng miệng kém khiến thức ăn, mảng bám tích tụ nhiều tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh. Ngoài ra, tình trạng giảm tiết nước bọt (khô miệng), chế độ ăn nhiều đường, thói quen ít uống nước, hút thuốc lá,… cũng gia tăng nguy cơ sâu răng.

Nếu không được kiểm soát, quá trình hủy khoáng sẽ diễn ra liên tục khiến lỗ sâu lớn dần và xâm lấn vào sâu bên trong ngà răng, tủy răng. Khác với men răng, ngà răng và tủy răng đều có dây thần kinh thụ cảm nên khi sâu răng đã chuyển sang giai đoạn nặng, răng thường có hiện tượng ê buốt và đau nhức.

2. Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Như đã đề cập, sâu răng không bắt nguồn từ 1 nguyên nhân cụ thể mà khởi phát do nhiều nguyên nhân và yếu tố tác động. Dưới đây là một số yếu tố có thể khiến sâu răng chuyển sang giai đoạn nặng.

  • Vệ sinh răng miệng kém
  • Chế độ ăn nhiều đường
  • Bị chứng khô miệng hoặc có các thói quen khiến khoang miệng giảm tiết nước bọt (uống ít nước, hút thuốc lá, thở bằng miệng,…)
  • Sử dụng thuốc làm giảm tiết nước bọt
  • Một số bệnh lý cũng có thể làm gia tăng nguy cơ sâu răng nặng như trào ngược dạ dày thực quản, tiểu đường, rối loạn tuyến giáp,…
  • Người có sức đề kháng suy giảm sẽ có nguy cơ bị sâu răng nặng cao do vi khuẩn phát triển nhanh hơn bình thường.
  • Tâm lý chủ quan, không tiến hành điều trị sớm khiến sâu răng tiến triển là nguyên nhân chủ yếu gây sâu răng nặng

Sâu răng nặng nguy hiểm không? Có chữa được không?

Sâu răng là một trong những bệnh lý nha khoa thường gặp. Thực tế, bệnh lý này khá lành tính, tiến triển chậm và có thể điều trị hoàn toàn. Tuy nhiên nếu chủ quan, sâu răng có thể chuyển sang giai đoạn nặng.

Ở giai đoạn này, vi khuẩn đã phá hủy và làm mất một lượng lớn mô cứng của răng khiến hình dáng răng thay đổi, răng dễ đau nhức và ê buốt khi ăn uống. Quá trình hủy khoáng do vi khuẩn gây ra không thể hoàn nguyên do bản thân men răng không chứa các tế bào sống. Do đó, những trường hợp bị sâu răng nặng không thể tự phục hồi mà bắt buộc phải can thiệp điều trị.

Nếu không điều trị kịp thời, lỗ sâu sẽ phát triển lớn dẫn, sau đó phá hủy ngà răng và xâm nhập vào bên trong tủy răng. Những trường hợp sâu răng nặng không được điều trị sẽ gặp phải các biến chứng như viêm tủy răng, hoại tử áp, áp xe quanh chóp răng, răng nứt vỡ và thậm chí là gãy chỉ còn lại phần chân.

Trong trường hợp sâu răng nặng xảy ra khi mang thai, mẹ bầu có thể gặp phải một số biến chứng nặng nề hơn như sinh non, sảy thai, trẻ sinh ra nhẹ cân,… Mối liên hệ giữa nhiễm khuẩn răng miệng với các biến chứng thai kỳ đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Vì vậy nếu mẹ bầu có dấu hiệu sâu răng nặng, cần tìm gặp bác sĩ để được điều trị sớm.

Mặc dù quá trình hủy khoáng không thể hoàn nguyên nhưng sâu răng nặng vẫn có thể điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau. Sau khi đánh giá mức độ sâu răng và tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ xem xét các phương pháp điều trị phù hợp.

Các phương pháp điều trị sâu răng nặng

Sâu răng nặng hoàn toàn có thể điều trị. Tùy theo từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp sau:

1. Trám răng

Trám răng là phương pháp điều trị sâu răng được áp dụng phổ biến nhất. Với những trường hợp sâu răng nặng, phương pháp này chỉ được thực hiện khi lỗ sâu chưa xâm lấn vào tủy răng. Hàn răng (trám răng) là kỹ thuật nha khoa khá đơn giản, sử dụng các vật liệu ở dạng lỏng để phục hồi răng bị nứt mẻ hoặc bị sâu.

Tuy nhiên với trường hợp sâu răng nặng, bác sĩ sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng nạo sạch phần men răng, ngà răng chứa vi khuẩn. Sau đó, dùng dung dịch sát khuẩn và sấy khô trước khi tiến hành hàn trám.

răng sâu nặng phải làm sao
Trường hợp lỗ sâu chưa xâm lấn vào tủy răng có thể điều trị bằng phương pháp trám răng (hàn răng)

Thông thường, bác sĩ sẽ ưu tiên dùng composite để trám răng bởi vật liệu này có màu sắc tương tự như răng thật. Tuy nhiên, hầu hết những trường hợp sâu răng nặng đều có lỗ sâu lớn. Vì vậy, bác sĩ sẽ chỉ định dùng Amalgam hoặc trám răng Inlay/ Onlay để tránh tình trạng miếng trám bị bong tróc.

Sau khi hàn trám, chức năng và hình dáng của răng sẽ được phục hồi. Tuy nhiên, miếng trám chỉ có tuổi thọ trong khoảng vài năm nên bạn cần kiểm tra răng miệng thường xuyên để kịp thời thay miếng trám khi cần thiết.

2. Điều trị tủy răng

Đối với những trường hợp sâu răng đã ăn vào tủy, bác sĩ sẽ chỉ định lấy tủy để ngăn ngừa viêm nhiễm lan rộng. Tủy răng không chứa khoáng chất như men răng, ngà răng mà là cấu trúc lỏng lẻo bao gồm dây thần kinh, mạch máu và dịch. Vì vậy khi lỗ sâu xâm lấn vào tủy răng, các tế bào bên trong rất dễ bị viêm nhiễm và hoại tử.

Lấy tủy răng (điều trị tủy răng/ điều trị nội nha) là phương pháp khá phức tạp thường mất từ 2 – 3 buổi hẹn để hoàn thành. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách bộc lộ khoang tủy, sau đó dùng trâm máy, trâm tay để loại bỏ phần tủy răng bị viêm nhiễm. Kế tiếp, sử dụng dung dịch sát khuẩn để làm sạch tủy, làm khô và trám bít bằng gutta percha.

3. Bọc răng sứ

Sau khi điều trị tủy, bác sĩ có thể chỉ định trám bằng vật liệu thông thường hoặc bọc răng sứ. Trong đó, bọc sứ thường được áp dụng trong trường hợp hình dáng răng bị phá vỡ nghiêm trọng, không thể phục hình bằng kỹ thuật trám răng thông thường.

răng sâu nặng phải làm sao
Trường hợp răng đã bị lấy tủy nên bọc răng sứ để bảo vệ cùi răng ở bên trong

Bọc răng sứ sử dụng các vật liệu như sứ kim loại hoặc sứ cao cấp để chế tác mão răng có hình dáng và kích thước như răng thật. Sau đó, mài nhỏ cùi răng và dùng mão sứ chụp lên phía trên. Răng sứ vừa có tác dụng phục hồi hình dáng, chức năng của răng vừa giúp bảo vệ cùi răng thật bên trong.

Những trường hợp đã lấy tủy răng cũng được khuyến khích bọc răng sứ. Bởi răng sau khi đã lấy tủy thường trở nên giòn, suy yếu và tuổi thọ chỉ dao động khoảng 10 – 15 năm. Vì vậy để bảo vệ răng ở bên trong, bạn nên xem xét bọc răng sứ.

4. Nhổ răng sâu nặng

Nhổ răng chỉ được cân nhắc trong trường hợp răng sâu nghiêm trọng, hình dáng của răng bị phá hủy nặng nề và không thể phục hình bằng kỹ thuật hàn trám hay bọc răng sứ. Sau khi nhổ răng, bạn sẽ phải phục hình răng bằng cầu răng sứ hoặc cấy ghép Implant.

răng sâu nặng phải làm sao
Nhổ răng được cân nhắc khi răng bị hư hại nặng, không thể phục hồi bằng trám răng và bọc răng sứ

Trong đó, cấy ghép Implant là phương pháp có nhiều ưu điểm vượt trội vì có thể ngăn ngừa tình trạng tiêu xương hàm. Tuy nhiên, hạn chế của phương pháp này là chi phí rất cao nên không phù hợp với tất cả khách hàng.

5. Các biện pháp khác

Ngoài những kỹ thuật điều trị chuyên sâu trên, bác sĩ cũng có thể chỉ định một số phương pháp khác như:

  • Sử dụng thuốc: Trong trường hợp sâu răng nặng gây viêm tủy răng cấp tính và áp xe răng, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc trước khi can thiệp các phương pháp xâm lấn. Mục đích của sử dụng thuốc là giảm đau nhức và ngăn ngừa viêm nhiễm. Thuốc thường được dùng trong 5 – 7 ngày, sau đó bạn cần quay lại phòng khám để thực hiện tiếp các biện pháp điều trị khác.
  • Cạo vôi răng: Vôi răng chính là mảng bám đã bị khoáng hóa. Đây là môi trường để vi khuẩn phát triển tạo ra axit làm bào mòn các khoáng chất ở men răng và ngà răng. Vì vậy trước khi trám răng, điều trị tủy,… bác sĩ cũng sẽ chỉ định cạo vôi răng. Ngoài ra, bạn cũng nên cạo vôi răng định kỳ 6 tháng/ lần để ngăn ngừa các bệnh lý nha khoa.
  • Chích rạch mủ: Trường hợp sâu răng nặng gây áp xe quanh chóp răng có thể phải chích rạch mủ kết hợp với dùng thuốc để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm. Sau khi hiện tượng viêm được kiểm soát, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị tủy + trám răng để khôi phục hình dáng và chức năng của răng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số cách trị sâu răng tại nhà như ngậm nước muối ấm, tận dụng các nguyên liệu tự nhiên, ăn uống hợp lý, vệ sinh răng miệng đúng cách,… Các biện pháp này có thể khử mùi hôi miệng và giảm nhẹ tình trạng đau nhức, ê buốt.

Phòng ngừa sâu răng nặng bằng cách nào?

Sâu răng nặng chủ yếu xảy ra do tâm lý chủ quan, không thăm khám và điều trị sớm ngay từ giai đoạn đầu. Có thể thấy, sâu răng ở giai đoạn nặng gây ra khá nhiều biến chứng nặng nề, thậm chí có thể phải nhổ bỏ răng. Do đó sau khi điều trị, bạn cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ các răng còn lại trên cung hàm.

Các biện pháp phòng ngừa sâu răng nặng:

  • Thăm khám và điều trị ngay khi nhận thấy các triệu chứng sâu răng. Nếu phát hiện sớm, tình trạng này hoàn toàn có thể được điều trị bằng các biện pháp đơn giản như liệu pháp fluor và trám răng.
  • Chải răng 2 – 3 lần/ ngày, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng thường xuyên để ngăn ngừa các bệnh lý nha khoa. Ngoài ra, nên sử dụng thêm dụng cụ cạo lưỡi để loại bỏ vi khuẩn tích tụ ở bề mặt lưỡi.
  • Sử dụng nước súc miệng và kem đánh răng chứa fluor để tăng cường độ chắc khỏe của men răng. Từ đó có thể bảo vệ răng khỏi vi khuẩn và ngăn ngừa sâu răng hiệu quả.
  • Hạn chế đồ ăn, thức uống chứa quá nhiều đường. Ngoài ra, nên tránh các loại thực phẩm có hàm lượng axit cao. Các món ăn, thức uống này đều làm gia tăng nguy cơ mòn men răng và sâu răng.
  • Khô miệng là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn phát triển. Do đó để ngăn ngừa sâu răng và các bệnh nha khoa thường gặp, nên thay đổi các thói quen gây khô miệng như hút thuốc lá, ít uống nước, thở bằng miệng,… Nếu sử dụng thuốc gây giảm tiết nước bọt, nên chú ý uống đủ nước và chải răng kỹ để phòng ngừa sâu răng.
  • Thực tế, sâu răng và các bệnh nha khoa thường gặp đôi khi không có biểu hiện ở giai đoạn đầu. Vì vậy, nên khám răng miệng định kỳ 1 – 2 lần/ năm để phát hiện sớm các bệnh lý nha khoa như viêm lợi, viêm nha chu, sâu răng,…

Sâu răng nặng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm tủy răng, áp xe quanh chóp răng, răng nứt, vỡ,… Vì vậy ngay khi nhận thấy răng đau nhức và ê buốt nhiều, bạn nên đến nha khoa để được kiểm tra và điều trị sớm.

Cùng chuyên mục

Sâu răng và các thông tin cần biết

Sâu Răng Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách Điều Trị

Sâu răng là bệnh lý răng miệng rất phổ biến mà ai cũng có thể mắc phải. Vậy vì sao bị sâu răng, cách điều trị như thế nào, phòng...

10 Cách Làm Giảm Đau Răng Sâu Hiệu Quả Nhanh Nhất

Răng sâu đau nhức không chỉ gây khó chịu khi ăn uống mà còn ảnh hưởng đến giấc ngủ và quá trình sinh hoạt. Nếu gặp phải tình trạng này,...

Sâu Răng Khôn (Răng Số 8) Phải Làm Sao? Trám – Nhổ?

Sâu răng khôn thường khó phát hiện do răng nằm ở vị trí khuất và không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Tùy vào mức độ sâu răng và...

12 Cách Trị Sâu Răng Tại Nhà Hiệu Quả Nhanh, Tận Gốc

Nếu chưa có thời gian đến phòng khám, bạn có thể áp dụng một số cách trị sâu răng tại nhà để giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa lỗ...

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ẩn