PQA Nhuận Tràng có tốt không? Cách dùng, giá bán

Nước súc miệng cai thuốc lá Thanh Nghị: Thông tin, giá bán, cách dùng

Thuốc xịt mũi Otrivin: Công dụng và liều dùng (mẹ bầu + trẻ sơ sinh)

Thuốc đặt Utrogestan 200mg: Dưỡng thai, phòng ngừa sảy thai cho mẹ bầu

Nước xịt mũi Xisat cho trẻ: Công dụng, liều dùng và lưu ý

10 Kẹo ngậm trị ho tốt nhất hiện nay cho người lớn + trẻ nhỏ

Chlorhexidine là thuốc gì? Dạng bào chế, cách dùng & liều lượng

Thuốc Clorpheniramin 4mg: Công dụng, liều dùng và thận trọng

Thuốc chữa đau dạ dày chữ Y (Yumangel): Tác dụng & Giá bán

Herbal GlucoActive trị tiểu đường có tốt không? Giá bao nhiêu?

Thuốc Modom’S: Chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ?

Thuốc Modom’S có hoạt chất là Domperidon, được chỉ định trong điều trị chứng nôn và buồn nôn. Cách sử dụng, liều dùng, những lưu ý khi sử dụng thuốc sẽ được giải đáp trong bài viết sau đây!

  • Nhóm thuốc: Thuốc chống nôn nhóm đối kháng dopamin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói: Mỗi hộp 10 vỉ xé x 10 viên
  • Hạn sử dụng: 36 tháng

I. Thông tin cần biết về thuốc Modom’S

Thuốc Modom’S gồm có các thông tin cơ bản sau đây:

1. Thành phần

  • Thành phần hoạt chất: Domperidon 10 mg
  • Thành phần tá dược: Lactose, tinh bột mì, sodium starch glycolat, aerosil, magnesi stearat, PVP K30, HPMC, PEG 6000, titan dioxyd, talc.
Thuốc Modom's 10mg
Thuốc Modom’S

Thuốc Modom’S có thành phần hoạt chất là domperidon, dùng trong điều trị chứng nôn và buồn nôn. Domperidon là chất kháng thụ thể dopamin với đặc tính chống nôn. Thuốc hầu như không có tác dụng lên các thụ thể dopamin ở não nên không có ảnh hưởng lên tâm thần và thần kinh. Domperidon kích thích nhu động của ống tiêu hóa, làm tăng trương lực cơ thắt tâm vị, làm tăng biên độ mở rộng cơ thắt môn vị sau bữa ăn.

2. Chỉ định thuốc

Thuốc Modom’S được chỉ định trong các trường hợp nôn và buồn nôn.

Đàn ông đau bụng nôn ói
Thuốc Modom’S được chỉ định điều trị chứng nôn và buồn nôn (Ảnh minh họa)

3. Chống chỉ định

Thuốc Modom’S chống chỉ định với các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Nôn sau khi mổ.
  • Bệnh nhân chảy máu đường tiêu hóa, tắc ruột cơ học.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Bệnh nhân suy gan trung bình và nặng.
  • Bệnh nhân có thời gian dẫn truyền xung động tim kéo dài, đặc biệt là khoảng QT, bệnh nhân có rối loạn điện giải rõ rệt hoặc bệnh nhân đang có bệnh tim mạch như suy tim sung huyết.

4. Dạng điều chế của Modom’S

Loại thuốc này có thể được điều chế ở dạng viên nén bao phim.

5. Liều lượng sử dụng

Liều dùng:

Người lớn và trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên và cân nặng từ 35kg trở lên): Uống 1 viên/lần, tối đa 3 lần/ngày.

Lưu ý: Thời gian điều trị tối đa không nên vượt quá một tuần. Chỉ nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để kiểm soát nôn và buồn nôn.

Trên một số đối tượng đặc biệt:

Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều giảm xuống còn 1 đến 2 lần/ngày tùy thuộc mức độ suy thận. Nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

6. Cách dùng thuốc Modom’S

  • Thuốc Modom’S được dùng theo đường uống.
  • Nên uống thuốc Modom’S trước bữa ăn. Nếu uống sau bữa ăn, thuốc có thể bị chậm hấp thu.
Bác sĩ tư vấn hướng dẫn uống thuốc tay
Modom’S là thuốc kê đơn, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng (Ảnh minh họa)

II. Những điều cần lưu ý khi điều trị bằng Modom’S

1. Tác dụng phụ

Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi dùng thuốc:

  • Giảm ham muốn, nổi mẩn và các phản ứng dị ứng khác.
  • Chảy sữa, rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, vú to hoặc đau tức vú do tăng prolactin huyết thanh có thể gặp ở người bệnh dùng liều cao kéo dài.
  • Rối loạn tim mạch.

2. Thận trọng khi dùng thuốc

Một số lưu ý khi dùng thuốc Modom’S:

  • Chỉ được dùng domperidon không quá 12 tuần cho người bệnh Parkinson. Có thể xuất hiện các tác dụng có hại ở thần kinh trung ương. Chỉ dùng domperidon cho người bệnh Parkinson khi các biện pháp chống nôn khác an toàn hơn không có tác dụng.
  • Dùng thuốc thận trọng với bệnh nhân rối loạn chức năng gan và chức năng thận.
  • Thuốc có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp thất nghiêm trọng hoặc đột tử do tim mạch. Nguy cơ này cao hơn đối với bệnh nhân trên 60 tuổi, bệnh nhân dùng liều hàng ngày lớn hơn 30 mg và bệnh nhân dùng đồng thời thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc ức chế CYP3A4. Cần ngừng điều trị với domperidon và trao đổi lại với cán bộ y tế nếu có bất kỳ triệu chứng hay dấu hiệu nào liên quan đến rối loạn nhịp tim.
  • Bệnh nhân có vấn đề về di truyền không dung nạp galactose hiếm gặp, thiếu men lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose – galactose không nên dùng thuốc này.
  • Tránh dùng thuốc cho phụ nữ có thai.
  • Cần cân nhắc lợi ích của việc cho trẻ bú sữa mẹ và lợi ích của việc điều trị cho mẹ để quyết định ngừng cho con bú hay ngừng/tránh điều trị bằng domperidon. Cần thận trọng trong trường hợp có yếu tố nguy cơ làm kéo dài khoảng QT ở trẻ bú mẹ.
Phụ nữ đau bụng
Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận (Ảnh minh họa)

3. Tương tác thuốc

Chống chỉ định dùng thuốc Modom’S cùng các thuốc sau:

– Các thuốc kéo dài khoảng QT:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III (amiodaron, dofetilid, dronedaron, ibutilid, sotalol…).
  • Một số thuốc chống loạn thần (haloperidol, pimozid, sertindol…).
  • Một số thuốc chống trầm cảm (citalopram, escitalopram…).
  • Một số thuốc kháng sinh (erythromycin, levofloxacin, moxifloxacin, spiramycin…).
  • Một số thuốc chống nấm (pentamidin).
  • Một số thuốc điều trị sốt rét (halofantrin, lumefantrin…).
  • Một số thuốc dạ dày – ruột (cisaprid, dolasetron, prucaloprid…).
  • Một số thuốc kháng histamin (mequitazin, mizolastin…).
  • Một số thuốc điều trị ung thư (toremifen, vandetanib, vincamin…).
  • Một số thuốc khác (bepridil, diphemanil, methadon…).

– Các thuốc ức chế CYP3A4:

  • Thuốc ức chế protease.
  • Thuốc chống nấm toàn thân nhóm azol.
  • Một số thuốc nhóm macrolid (erythromycin, clarithromycin và telithromycin).

Sử dụng thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc sau:

  • Thuốc chậm nhịp tim.
  • Thuốc làm giảm kali máu và một số thuốc macrolid sau góp phần làm kéo dài khoảng QT: azithromycin và roxithromycin.

4. Cần làm gì khi bị quá liều?

Uống quá liều thuốc có thể gây lợi niệu thẩm thấu. Nếu có dấu hiệu quá liều thuốc, hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế. Bệnh nhân cần được rửa dạ dày và thực hiện các biện pháp điều trị triệu chứng ngay lập tức. Nên theo dõi điện tâm đồ do có khả năng kéo dài khoảng QT.

Trên đây là thông tin về công dụng, cách dùng, liều dùng cũng như những lưu ý khi sử dụng thuốc Modom’S. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn đọc giải đáp những thắc mắc liên quan đến thuốc Modom’S. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả điều trị.

Cùng chuyên mục

Thuốc biginol 5MG biscoprolol có tốt không

Thuốc Biginol 5: Chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ?

Thuốc Biginol 5 có hoạt chất là Bisoprolol, là thuốc điều trị suy tim mạn tính ổn định kèm suy giảm chức năng tâm thu thất trái, kết hợp với...

Thuốc Medlon 4 và Medlon 16: Chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ?

Thuốc Medlon 4 và Medlon 16 có chứa hoạt chất Methylprednisolon, là thuốc chống viêm, được chỉ định đối với người bệnh viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, viêm...

Atocib 60, Atocib 90 và Atocib 120: Thuốc điều trị viêm xương khớp hiệu quả

Thuốc Atocib 60, Atocib 90 và Atocib 120 có chứa hoạt chất etoricoxib, là thuốc chống viêm không steroid, được dùng nhiều với tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ...

Thuốc Lipcor 50mg

Thuốc Lipcor 50: Chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ?

Thuốc Lipcor 50 chứa hoạt chất Losartan, là thuốc điều trị tăng huyết áp, suy tim mạn, giảm nguy cơ đột quỵ cho bệnh nhân người lớn bị tăng huyết...

Thuốc xịt mũi Benita: Công dụng, cách dùng và lưu ý

Benita là một sản phẩm được dùng để điều trị tình trạng viêm mũi dị ứng quanh năm và theo mùa, viêm sau cắt polyp mũi. Sản phẩm này phù...

Người bệnh uống thuốc Magne - B6 với nhiều nước.

Magne – B6 Corbiere: Công dụng, lưu ý khi dùng và giá bán

Thuốc Magne - B6 Corbiere là thuốc bổ sung vitamin B6 và khoáng chất Magie cho cơ thể. Thuốc được dùng trong điều trị suy nhược thần kinh, đau cơ,...

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ẩn