Thuốc Modom’S: Chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ?
Nội Dung Bài Viết
Thuốc Modom’S có hoạt chất là Domperidon, được chỉ định trong điều trị chứng nôn và buồn nôn. Cách sử dụng, liều dùng, những lưu ý khi sử dụng thuốc sẽ được giải đáp trong bài viết sau đây!
- Nhóm thuốc: Thuốc chống nôn nhóm đối kháng dopamin
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Quy cách đóng gói: Mỗi hộp 10 vỉ xé x 10 viên
- Hạn sử dụng: 36 tháng
I. Thông tin cần biết về thuốc Modom’S
Thuốc Modom’S gồm có các thông tin cơ bản sau đây:
1. Thành phần
- Thành phần hoạt chất: Domperidon 10 mg
- Thành phần tá dược: Lactose, tinh bột mì, sodium starch glycolat, aerosil, magnesi stearat, PVP K30, HPMC, PEG 6000, titan dioxyd, talc.
Thuốc Modom’S có thành phần hoạt chất là domperidon, dùng trong điều trị chứng nôn và buồn nôn. Domperidon là chất kháng thụ thể dopamin với đặc tính chống nôn. Thuốc hầu như không có tác dụng lên các thụ thể dopamin ở não nên không có ảnh hưởng lên tâm thần và thần kinh. Domperidon kích thích nhu động của ống tiêu hóa, làm tăng trương lực cơ thắt tâm vị, làm tăng biên độ mở rộng cơ thắt môn vị sau bữa ăn.
2. Chỉ định thuốc
Thuốc Modom’S được chỉ định trong các trường hợp nôn và buồn nôn.
3. Chống chỉ định
Thuốc Modom’S chống chỉ định với các trường hợp:
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Nôn sau khi mổ.
- Bệnh nhân chảy máu đường tiêu hóa, tắc ruột cơ học.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Bệnh nhân suy gan trung bình và nặng.
- Bệnh nhân có thời gian dẫn truyền xung động tim kéo dài, đặc biệt là khoảng QT, bệnh nhân có rối loạn điện giải rõ rệt hoặc bệnh nhân đang có bệnh tim mạch như suy tim sung huyết.
4. Dạng điều chế của Modom’S
Loại thuốc này có thể được điều chế ở dạng viên nén bao phim.
5. Liều lượng sử dụng
Liều dùng:
Người lớn và trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên và cân nặng từ 35kg trở lên): Uống 1 viên/lần, tối đa 3 lần/ngày.
Lưu ý: Thời gian điều trị tối đa không nên vượt quá một tuần. Chỉ nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để kiểm soát nôn và buồn nôn.
Trên một số đối tượng đặc biệt:
Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều giảm xuống còn 1 đến 2 lần/ngày tùy thuộc mức độ suy thận. Nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
6. Cách dùng thuốc Modom’S
- Thuốc Modom’S được dùng theo đường uống.
- Nên uống thuốc Modom’S trước bữa ăn. Nếu uống sau bữa ăn, thuốc có thể bị chậm hấp thu.
II. Những điều cần lưu ý khi điều trị bằng Modom’S
1. Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi dùng thuốc:
- Giảm ham muốn, nổi mẩn và các phản ứng dị ứng khác.
- Chảy sữa, rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, vú to hoặc đau tức vú do tăng prolactin huyết thanh có thể gặp ở người bệnh dùng liều cao kéo dài.
- Rối loạn tim mạch.
2. Thận trọng khi dùng thuốc
Một số lưu ý khi dùng thuốc Modom’S:
- Chỉ được dùng domperidon không quá 12 tuần cho người bệnh Parkinson. Có thể xuất hiện các tác dụng có hại ở thần kinh trung ương. Chỉ dùng domperidon cho người bệnh Parkinson khi các biện pháp chống nôn khác an toàn hơn không có tác dụng.
- Dùng thuốc thận trọng với bệnh nhân rối loạn chức năng gan và chức năng thận.
- Thuốc có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp thất nghiêm trọng hoặc đột tử do tim mạch. Nguy cơ này cao hơn đối với bệnh nhân trên 60 tuổi, bệnh nhân dùng liều hàng ngày lớn hơn 30 mg và bệnh nhân dùng đồng thời thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc ức chế CYP3A4. Cần ngừng điều trị với domperidon và trao đổi lại với cán bộ y tế nếu có bất kỳ triệu chứng hay dấu hiệu nào liên quan đến rối loạn nhịp tim.
- Bệnh nhân có vấn đề về di truyền không dung nạp galactose hiếm gặp, thiếu men lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose – galactose không nên dùng thuốc này.
- Tránh dùng thuốc cho phụ nữ có thai.
- Cần cân nhắc lợi ích của việc cho trẻ bú sữa mẹ và lợi ích của việc điều trị cho mẹ để quyết định ngừng cho con bú hay ngừng/tránh điều trị bằng domperidon. Cần thận trọng trong trường hợp có yếu tố nguy cơ làm kéo dài khoảng QT ở trẻ bú mẹ.
3. Tương tác thuốc
Chống chỉ định dùng thuốc Modom’S cùng các thuốc sau:
– Các thuốc kéo dài khoảng QT:
- Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III (amiodaron, dofetilid, dronedaron, ibutilid, sotalol…).
- Một số thuốc chống loạn thần (haloperidol, pimozid, sertindol…).
- Một số thuốc chống trầm cảm (citalopram, escitalopram…).
- Một số thuốc kháng sinh (erythromycin, levofloxacin, moxifloxacin, spiramycin…).
- Một số thuốc chống nấm (pentamidin).
- Một số thuốc điều trị sốt rét (halofantrin, lumefantrin…).
- Một số thuốc dạ dày – ruột (cisaprid, dolasetron, prucaloprid…).
- Một số thuốc kháng histamin (mequitazin, mizolastin…).
- Một số thuốc điều trị ung thư (toremifen, vandetanib, vincamin…).
- Một số thuốc khác (bepridil, diphemanil, methadon…).
– Các thuốc ức chế CYP3A4:
- Thuốc ức chế protease.
- Thuốc chống nấm toàn thân nhóm azol.
- Một số thuốc nhóm macrolid (erythromycin, clarithromycin và telithromycin).
Sử dụng thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc sau:
- Thuốc chậm nhịp tim.
- Thuốc làm giảm kali máu và một số thuốc macrolid sau góp phần làm kéo dài khoảng QT: azithromycin và roxithromycin.
4. Cần làm gì khi bị quá liều?
Uống quá liều thuốc có thể gây lợi niệu thẩm thấu. Nếu có dấu hiệu quá liều thuốc, hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế. Bệnh nhân cần được rửa dạ dày và thực hiện các biện pháp điều trị triệu chứng ngay lập tức. Nên theo dõi điện tâm đồ do có khả năng kéo dài khoảng QT.
Trên đây là thông tin về công dụng, cách dùng, liều dùng cũng như những lưu ý khi sử dụng thuốc Modom’S. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn đọc giải đáp những thắc mắc liên quan đến thuốc Modom’S. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả điều trị.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!